Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thông báo thông cáo thông cảm thông dụng
thông lệ thông minh thông qua thông số
thông tấn xã thông tục thông thạo thông thường
thông tin thù địch thù lao thù oán
thùng thùng thư thùy mị thú
thú nhận thú vị thú vui thúc ép
thúc bách thúc dục thúc thủ thúng
thúng mủng thút thít thạc sĩ thạch
thạch anh thạch bản thạch cao thạch lựu
thạch nhũ thạch sùng thạch tùng thạnh
thạo thạp thả thả cửa
thả dù thả lỏng thả rong thải
thải hồi thảm thảm cảnh thảm hại
thảm họa thảm khốc thảm sát thảm thiết
thảm thương thản nhiên thảng hoặc thảnh thơi
thảo thảo luận thảo mộc thảo nguyên
thảy thấm thấm nhuần thấm thía
thấm thoát thấp thấp hèn thấp thoáng
thất ý thất đức thất bát thất bại
thất cách thất chí thất học thất hiếu
thất kinh thất lạc thất lễ thất nghiệp
thất nhân tâm thất phu thất sách thất sắc
thất sủng thất tình thất tín thất thân
thất thế thất thủ thất thố thất thường
thất tiết thất trận thất truyền thất vận
thất vọng thất ước thấu thấu đáo
thấu kính thấy thầm thầm lặng
thần thần đồng thần bí thần chú
thần diệu thần học thần hồn thần kỳ
thần kinh thần lực thần linh thần phục

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.